Giá trị tiên lượng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Giá trị tiên lượng là khả năng của một yếu tố sinh học hoặc lâm sàng trong việc dự báo diễn tiến tự nhiên của bệnh độc lập với điều trị. Khái niệm này nhấn mạnh rằng các yếu tố tiên lượng giúp phân tầng nguy cơ và phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh dựa trên đặc điểm sinh học.

Khái niệm giá trị tiên lượng

Giá trị tiên lượng (prognostic value) là khả năng của một yếu tố sinh học, lâm sàng hoặc mô học trong việc dự đoán diễn tiến tự nhiên của bệnh mà không phụ thuộc vào phương pháp điều trị. Khi một yếu tố có giá trị tiên lượng, yếu tố đó phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh, tốc độ tiến triển, nguy cơ tái phát hoặc khả năng sống còn theo thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bệnh mạn tính và ung thư, nơi việc đánh giá nguy cơ giúp bác sĩ đưa ra kế hoạch theo dõi và quản lý phù hợp.

Giá trị tiên lượng là thành phần trung tâm của y học dựa trên nguy cơ (risk-based medicine). Các yếu tố như tuổi, giai đoạn bệnh, chỉ số chức năng cơ quan, hay các dấu ấn sinh học đều có thể là yếu tố tiên lượng nếu chúng có liên hệ thống kê rõ rệt với nguy cơ biến cố. Ví dụ, trong ung thư, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u có giá trị tiên lượng thời gian sống thêm. Trong tim mạch, các chỉ số như phân suất tống máu (EF) hoặc nồng độ NT-proBNP dự báo nguy cơ suy tim hoặc tử vong do tim mạch.

Bảng dưới đây trình bày các dạng yếu tố tiên lượng thường gặp:

Nhóm yếu tốVí dụÝ nghĩa
Lâm sàngTuổi, giai đoạn bệnhDự báo tiên lượng chung
Mô họcĐộ biệt hóa khối uLiên quan tốc độ xâm lấn
Sinh học phân tửĐột biến genDự đoán nguy cơ tiến triển
Xét nghiệm máuCRP, NT-proBNPDự đoán biến cố hệ thống

Phân biệt giá trị tiên lượng và giá trị dự đoán

Giá trị tiên lượng (prognostic) phản ánh khả năng diễn tiến tự nhiên của bệnh nhân, trong khi giá trị dự đoán (predictive) cho biết hiệu quả kỳ vọng của một phương pháp điều trị đối với từng nhóm bệnh nhân. Hai khái niệm này khác biệt nhưng thường bị nhầm lẫn trong thực hành lâm sàng. Một yếu tố có thể vừa mang giá trị tiên lượng vừa mang giá trị dự đoán, hoặc chỉ có một trong hai.

Trong ung thư, tình trạng thụ thể hormone ở ung thư vú (ER/PR) có giá trị dự đoán vì nó dự báo đáp ứng với liệu pháp nội tiết. Trong khi đó, kích thước khối u và mức độ xâm lấn mô chỉ có giá trị tiên lượng vì chúng phản ánh nguy cơ di căn hoặc tái phát độc lập với điều trị. Giá trị tiên lượng giúp phân tầng bệnh nhân theo nguy cơ, còn giá trị dự đoán giúp lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu.

  • Tiên lượng: dự báo diễn tiến bệnh.
  • Dự đoán: đánh giá đáp ứng với điều trị.
  • Có thể có yếu tố mang cả hai giá trị.

Cơ sở thống kê của giá trị tiên lượng

Đánh giá giá trị tiên lượng dựa trên các mô hình thống kê sống còn như Kaplan–Meier và hồi quy Cox. Đường cong Kaplan–Meier mô tả khả năng sống thêm theo thời gian giữa các nhóm nguy cơ, trong khi mô hình Cox đánh giá ảnh hưởng độc lập của từng yếu tố lên nguy cơ tử vong hoặc tái phát. Các tham số như Hazard Ratio (HR) cho biết mức độ tăng hoặc giảm nguy cơ liên quan yếu tố được đánh giá.

Khi một yếu tố có giá trị tiên lượng rõ ràng, sự khác biệt giữa các nhóm thể hiện bằng độ tách biệt của các đường cong Kaplan–Meier. Đối với phân tích Cox, HR lớn hơn 1 cho thấy tăng nguy cơ biến cố, trong khi HR nhỏ hơn 1 cho thấy yếu tố bảo vệ. Các mô hình nhiều biến được sử dụng để điều chỉnh nhiễu và khẳng định tính độc lập của yếu tố tiên lượng.

Bảng minh họa một số chỉ số dùng trong phân tích tiên lượng:

Chỉ sốÝ nghĩa
Hazard RatioMức tăng hoặc giảm nguy cơ biến cố
Median Survival TimeThời gian sống thêm trung vị
p-valueMức độ ý nghĩa thống kê
Confidence IntervalKhoảng tin cậy cho HR

Các yếu tố tiên lượng thường gặp

Yếu tố tiên lượng có thể xuất phát từ sinh học phân tử, mô học, lâm sàng hoặc xét nghiệm. Trong ung thư, mức độ biệt hóa mô học, mức độ xâm lấn, đột biến gen IDH1/2 hoặc KRAS là những chỉ số quan trọng. Trong bệnh tim mạch, phân suất tống máu, chỉ số canxi động mạch vành và mức NT-proBNP được sử dụng để dự báo nguy cơ tử vong hoặc nhập viện.

Các yếu tố tiên lượng có thể được phân loại dựa trên khả năng phản ánh mức độ nặng của bệnh tại thời điểm chẩn đoán, tốc độ tiến triển hoặc nguy cơ tái phát. Những yếu tố này giúp phân tầng nguy cơ, dự báo đáp ứng điều trị tự nhiên và hỗ trợ lựa chọn phác đồ theo dõi.

  • Dấu ấn sinh học: đột biến gen, protein bất thường.
  • Đặc điểm mô học: mức độ xâm lấn, biệt hóa.
  • Yếu tố lâm sàng: tuổi, giai đoạn bệnh, bệnh kèm theo.
  • Xét nghiệm máu: men tim, CRP, NT-proBNP.

Giá trị tiên lượng trong ung thư học

Trong ung thư học, giá trị tiên lượng là nền tảng để phân tầng nguy cơ và xây dựng chiến lược điều trị phù hợp cho từng nhóm bệnh nhân. Các mô hình phân loại như TNM (Tumor–Node–Metastasis), Nottingham hoặc chỉ số tiên lượng quốc tế (IPI) cung cấp hệ thống đánh giá mức độ tiến triển của bệnh dựa trên đặc điểm giải phẫu, mô học và phân tử. Mức độ xâm lấn mô, tình trạng hạch và sự xuất hiện di căn là những yếu tố tiên lượng cốt lõi vì liên quan chặt chẽ tới thời gian sống thêm và khả năng tái phát.

Yếu tố phân tử đóng vai trò ngày càng lớn khi khả năng giải trình tự gen trở nên phổ biến. Đột biến IDH1/2 trong u thần kinh đệm dự báo tiên lượng tốt hơn do liên quan đến tốc độ tiến triển chậm hơn. Trong ung thư đại trực tràng, đột biến KRAS không chỉ mang giá trị dự đoán mà còn có giá trị tiên lượng vì bệnh nhân mang đột biến này có xu hướng tiến triển nhanh hơn. Các dấu ấn như HER2, Ki-67 hoặc TP53 trong ung thư vú giúp xác định đặc tính sinh học của khối u và tiên đoán mức độ xâm lấn.

Các yếu tố tiên lượng ung thư có thể phân nhóm:

  • Yếu tố giải phẫu: kích thước u, mức độ xâm lấn mô, tình trạng hạch.
  • Yếu tố mô học: độ biệt hóa tế bào, chỉ số phân bào.
  • Yếu tố phân tử: đột biến gen, biểu hiện protein bất thường.
  • Yếu tố toàn thân: tuổi, tình trạng thể chất, bệnh đi kèm.

Giá trị tiên lượng trong tim mạch

Trong bệnh tim mạch, giá trị tiên lượng giúp xác định nguy cơ biến cố nghiêm trọng như suy tim, nhồi máu cơ tim hoặc tử vong tim mạch. Các chỉ số như phân suất tống máu (EF) là yếu tố tiên lượng mạnh vì phản ánh mức độ suy giảm chức năng bơm máu của tim. Khi EF giảm dưới 40 phần trăm, nguy cơ tử vong và nhập viện tăng rõ rệt. NT-proBNP, một peptide được phóng thích khi tim bị căng giãn, là yếu tố tiên lượng quan trọng trong suy tim mạn.

Các hệ thống điểm như TIMI và GRACE trong hội chứng vành cấp giúp dự đoán nguy cơ tử vong hoặc biến cố tim mạch, hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn chiến lược can thiệp sớm hoặc điều trị nội khoa. Chỉ số canxi động mạch vành (CAC) được sử dụng trong dự đoán nguy cơ xơ vữa động mạch, cho thấy mối liên quan chặt chẽ giữa mức độ vôi hóa thành mạch và nguy cơ nhồi máu cơ tim.

Bảng tổng hợp một số yếu tố tiên lượng tim mạch:

Yếu tốÝ nghĩa tiên lượng
Phân suất tống máu (EF)Dự báo suy tim và tử vong
NT-proBNPĐánh giá mức độ căng giãn cơ tim
CAC ScoreDự đoán nguy cơ xơ vữa động mạch
Điểm TIMI/GRACEPhân tầng nguy cơ hội chứng vành cấp

Ứng dụng trong lâm sàng và ra quyết định

Giá trị tiên lượng được sử dụng để phân loại bệnh nhân theo mức độ nguy cơ, từ đó điều chỉnh chiến lược theo dõi và điều trị. Trong thực hành, bác sĩ thường kết hợp yếu tố tiên lượng với các thang điểm lâm sàng để đưa ra quyết định chính xác. Ví dụ, trong ung thư, nhóm tiên lượng tốt có thể được điều trị với cường độ thấp hơn nhằm giảm tác dụng phụ, trong khi nhóm nguy cơ cao cần phác đồ mạnh hơn để cải thiện thời gian sống.

Trong chăm sóc giảm nhẹ, giá trị tiên lượng giúp ước tính thời gian sống còn, cho phép bệnh nhân và gia đình chuẩn bị tâm lý và kế hoạch chăm sóc. Trong tim mạch, các yếu tố tiên lượng được dùng để xác định thời điểm can thiệp như đặt stent, dùng thuốc chống đông hoặc chuyển sang điều trị thiết bị hỗ trợ tim. Áp dụng đúng giá trị tiên lượng giúp tối ưu hóa nguồn lực y tế và nâng cao chất lượng điều trị cá thể hóa.

Danh sách ví dụ ứng dụng lâm sàng:

  • Phân tầng nguy cơ trong ung thư theo TNM để quyết định phác đồ.
  • Định hướng sử dụng ICD ở bệnh nhân có EF thấp.
  • Lập kế hoạch chăm sóc giảm nhẹ dựa trên thời gian sống dự đoán.

Hạn chế và thách thức

Việc xác định giá trị tiên lượng gặp nhiều thách thức do tính đa dạng sinh học và sự phức tạp của bệnh lý. Các yếu tố tiên lượng được nghiên cứu trong quần thể cụ thể có thể không áp dụng cho toàn bộ dân số. Sai lệch chọn mẫu, chất lượng dữ liệu, sự khác biệt về chủng tộc và điều kiện điều trị đều ảnh hưởng đến độ chính xác của mô hình tiên lượng. Một số dấu ấn sinh học không ổn định theo thời gian, khiến việc sử dụng trong lâm sàng trở nên khó khăn.

Nhiều mô hình tiên lượng cũng gặp hạn chế khi bệnh nhân có nhiều bệnh lý đi kèm hoặc khi các yếu tố lâm sàng thay đổi nhanh chóng. Trong ung thư, tính không đồng nhất của khối u khiến một dấu ấn phân tử có thể không phản ánh toàn bộ đặc tính bệnh. Việc xây dựng mô hình tiên lượng đáng tin cậy đòi hỏi dữ liệu lớn, đa dạng và theo dõi lâu dài. Sự phát triển của học máy hỗ trợ giảm bớt sai số nhưng cần thẩm định kỹ lưỡng trước khi áp dụng rộng rãi.

Các hạn chế chính:

  • Sai lệch dân số nghiên cứu.
  • Thiếu dữ liệu theo thời gian dài.
  • Biến thiên sinh học giữa cá thể.
  • Khó chuẩn hóa dấu ấn sinh học.

Tương lai nghiên cứu và phát triển

Học máy, trí tuệ nhân tạo và các ngành omics đang thay đổi toàn diện cách xây dựng và đánh giá giá trị tiên lượng. Phân tích đa lớp dữ liệu (multi-omics), bao gồm genomics, transcriptomics và proteomics, cung cấp cái nhìn sâu hơn về cơ chế bệnh sinh. Từ đó, mô hình tiên lượng có thể dự đoán chính xác hơn nguy cơ cá thể, thay vì chỉ dựa trên các yếu tố chung. Những mô hình mới có khả năng tự học từ dữ liệu lâm sàng lớn và cung cấp dự báo theo thời gian thực.

Các trung tâm nghiên cứu hàng đầu như National Institutes of HealthMD Anderson Cancer Center đang triển khai các dự án nhằm tích hợp dữ liệu omics với dữ liệu lâm sàng, từ đó tạo ra mô hình tiên lượng cá thể hóa. Công nghệ giải trình tự thế hệ mới (NGS) và phân tích hệ gen toàn diện giúp nhận diện nhiều yếu tố phân tử mới có tiềm năng trở thành dấu ấn tiên lượng mạnh.

Trong tương lai, hệ thống tiên lượng có thể được tích hợp trực tiếp vào hồ sơ bệnh án điện tử, cho phép bác sĩ nhận được gợi ý nguy cơ theo thời gian thực và điều chỉnh phác đồ phù hợp. Sự phát triển của công nghệ này hứa hẹn cải thiện đáng kể khả năng dự đoán và nâng cao chất lượng điều trị dựa trên bằng chứng.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. Cancer Prognosis. https://www.cancer.gov/about-cancer/diagnosis-staging/prognosis
  2. National Heart, Lung, and Blood Institute. Cardiovascular Risk Factors. https://www.nhlbi.nih.gov/
  3. American Society of Clinical Oncology. Prognostic Factors in Oncology. https://www.asco.org/
  4. MD Anderson Cancer Center. Prognostic Research Initiatives. https://www.mdanderson.org/
  5. National Institutes of Health. Biomarkers and Prognosis. https://www.nih.gov/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giá trị tiên lượng:

Giá trị tiên lượng của điểm số miễn dịch hóa mô kết hợp thụ thể estrogen, thụ thể progesterone, Ki-67, và thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2 và so sánh với điểm số tái phát Genomic Health trong ung thư vú giai đoạn sớm Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 32 - Trang 4273-4278 - 2011
Mục đích Chúng tôi đã báo cáo gần đây rằng điểm số tái phát Genomic Health dựa trên mRNA, gồm 21 gen (GHI-RS) cung cấp thông tin tiên lượng bổ sung về tái phát xa ngoài thông tin thu được từ các yếu tố lâm sàng cổ điển (tuổi, tình trạng hạch, kích thước khối u, độ, điều trị nội tiết) ở phụ nữ bị ung thư vú giai đoạn sớm, xác nhận các báo cáo trước đó. Mục tiêu của bài viết này là xác định có bao n... hiện toàn bộ
#ung thư vú giai đoạn sớm #Genomic Health #điểm số miễn dịch hóa mô #tiên lượng #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #Ki-67 #thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2
Mitoxantrone so với daunorubicin trong liệu pháp hóa trị khởi phát-củng cố - giá trị của cytarabine liều thấp trong duy trì tình trạng lui bệnh, và đánh giá các yếu tố tiên lượng trong bệnh bạch cầu myeloid cấp ở người cao tuổi: báo cáo cuối cùng. Tổ chức châu Âu về Nghiên cứu và Điều trị Ung thư và Nhóm Hợp tác Huyết học - Ung thư Đan Mạch-Bỉ Hovon. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 3 - Trang 872-881 - 1998
MỤC ĐÍCH VÀ PHƯƠNG PHÁP Tối ưu hóa liệu pháp khởi phát lui bệnh và điều trị sau lui bệnh ở người cao tuổi mắc bệnh bạch cầu myeloid cấp (AML) là chủ đề của một nghiên cứu ngẫu nhiên ở những bệnh nhân trên 60 tuổi. Liệu pháp hóa trị khởi phát được so sánh giữa daunomycin (DNR) 30 mg/m2 vào các ngày 1, 2 và 3 so với mitoxantrone (MTZ) 8 mg/m2 vào các ngày 1, 2 và 3, cả hai đều kết hợp với cytarabine... hiện toàn bộ
Thời gian điều trị và tiên lượng ở bệnh nhân ung thư phổi Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 183 - Trang 383-390 - 2013
Thời gian điều trị là một khía cạnh quan trọng của chất lượng chăm sóc sức khỏe. Các yếu tố quyết định dẫn đến việc điều trị không kịp thời và ảnh hưởng của chúng đến sự sống còn của bệnh nhân ung thư phổi (UGP) vẫn còn chưa rõ ràng. Để phân tích sự chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị UGP trong khu vực y tế của chúng tôi, các yếu tố liên quan đến thời gian điều trị và mối quan hệ có thể có của ch... hiện toàn bộ
#ung thư phổi #thời gian điều trị #tiên lượng #sự sống còn #chẩn đoán
Giá trị tham chiếu đặc thù theo chủng tộc và suy giảm chức năng phổi, khó thở và tiên lượng: Phân tích NHANES 2007–2012 Dịch bởi AI
Respiratory Research -
Tóm tắt Giới thiệu Các giá trị tham chiếu đo thông khí phổi khác nhau tùy theo chủng tộc/dân tộc, điều này gây tranh cãi. Chúng tôi đã đánh giá tác động của các giá trị tham chiếu riêng theo chủng tộc đối với tỷ lệ suy giảm chức năng phổi và mối liên hệ của nó với chứng khó thở và tỷ lệ tử vong trong dân số Hoa Kỳ. Phương pháp Phân tích dựa trên dân số từ Khảo sát Kiểm tra Sức khỏe và Dinh dưỡng Q... hiện toàn bộ
Dịch vụ đánh giá và tư vấn qua điện thoại trong một phòng khám vật lý trị liệu cấp cứu: một nghiên cứu cải tiến chất lượng trên một địa điểm Dịch bởi AI
Archives of Physiotherapy - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Để giải quyết các vấn đề về việc tiếp cận kịp thời và tỷ lệ vắng mặt cao đối với vật lý trị liệu tại Khoa Cấp cứu (ED), một dịch vụ đánh giá và tư vấn qua điện thoại đã được đánh giá như một phần của dự án cải tiến chất lượng. Tùy chọn telehealth này yêu cầu tài nguyên tối thiểu, với lợi ích bổ sung là cho phép nhân viên y tế tối ưu hóa quy trình chăm sóc. Mục tiêu chính là điều... hiện toàn bộ
Xác định giá trị tiên lượng tử vong của thang điểm CURB-65 ở bệnh nhân viêm phổi do COVID-19 nhập viện
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2021
Mục tiêu: Xác định giá trị tiên lượng tử vong của thang điểm CURB–65 ở bệnh nhân viêm phổi do COVID–19 nhập viện. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu, theo dõi dọc 131 bệnh nhân viêm phổi do COVID–19 nhập viện tại Trung tâm điều trị COVID-19 thuộc Bệnh viện Quân y 175, thời gian từ 17/7/2021 - 1/10/2021. Thang điểm CURB–65 được sử dụng để đánh giá nguy cơ tử vong khi bệnh nhân nhập viện.... hiện toàn bộ
#Viêm phổi do COVID-19 #tiên lượng tử vong #thang điểm CURB-65
Giá trị tiên lượng của thang điểm wfns đối với kết quả xấu sau chảy máu dưới nhện do phình động mạch não
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Nghiên cứu nhằm xác định mối quan hệ giữa hai thang điểm Hiệp hội Phẫu thuật Thần kinh Thế giới (WFNS) và Hunt - Hess (H&H) với kết quả thực tế và so sánh độ chính xác trong tiên lượng của hai thang điểm này. Chúng tôi trích xuất dữ liệu bệnh nhân chảy máu dưới nhện do vỡ phình động mạch não điều trị tại ba bệnh viện trung ương ở Hà Nội, Việt Nam từ 8/2019 đến 8/2020. Sử dụng phân tích hồi quy log... hiện toàn bộ
#Chảy máu dưới nhện #Chảy máu não thất #Chảy máu não #Đột quỵ #Thang phân loại Hunt-Hess #Thang phân loại WFNS
Giá trị tiên lượng của tổng thể tích u ở bệnh nhân ung thư vòm mũi họng giai đoạn III-IVB sau xạ trị điều biến liều
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu nhằm đánh giá giá trị tiên lượng của tổng thể tích u bao gồm u nguyên phát và hạch di căn cho dự đoán kết quả sống thêm ở bệnh nhân ung thư vòm mũi họng giai đoạn III-IVB được xạ trị điều biến liều đồng thời với cisplatin, có hóa chất bổ trợ. Can thiệp lâm sàng không đối chứng trên 57 bệnh nhân ung thư vòm mũi họng giai đoạn III-IVB điều trị từ tháng 01/2014 đến tháng 01/2020 tại Bệnh v... hiện toàn bộ
#Ung thư vòm mũi họng #xạ trị điều biến liều #thể tích u #tiên lượng.
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ GIÁ TRỊ TIÊN LƯỢNG TỬ VONG NGẮN HẠN CỦA HẠ NATRI MÁU Ở BỆNH NHÂN SUY TIM MẠN PHÂN SUẤT TỐNG MÁU GIẢM TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG CẦN THƠ NĂM 2022-2023
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 61 - Trang 42-49 - 2023
Đặt vấn đề: Suy tim là một trong những chẩn đoán chính phổ biến nhất và gây ra gánh nặng lớn cho hệ thống chăm sóc sức khỏe chung. Tình trạng hạ natri máu là một yếu tố độc lập dự đoán khả năng tử vong cho bệnh nhân suy tim, đặc biệt ở nhóm có phân suất tống máu giảm. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và khảo sát giá trị tiên lượng tử vong trong vòng 60 ngày sau xuất viện ... hiện toàn bộ
#Suy tim #hạ natri máu #tiên lượng
Biến đổi gen ở bệnh nhân trưởng thành người Thái bị bệnh bạch cầu myeloid cấp tính và hội chứng tiền tủy—tăng bạch cầu phát hiện bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ tiếp theo Dịch bởi AI
Annals of Hematology - Tập 100 Số 8 - Trang 1983-1993 - 2021
Tóm tắtNhiều biến đổi phân tử ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân bị bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML) và hội chứng tiền tủy (MDS) có tăng bạch cầu (EB). Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ mắc và tác động lâm sàng của các biến đổi gen phân tử ở bệnh nhân người Thái bị AML và MDS-EB, được phát hiện bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ tiếp theo (NGS). Nghiên cứu quan sát theo kiểu tiến cứu này ... hiện toàn bộ
#bệnh bạch cầu myeloid cấp tính #hội chứng tiền tủy #biến đổi gen #giải trình tự thế hệ tiếp theo #tiên lượng bệnh
Tổng số: 187   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10